Từ điển Thiều Chửu
磑 - ngại/cai
① Cái cối tán, cái bàn tán. ||② Một âm là cai. Cai cai 磑磑 bền chắc, vững vàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磑 - ngôi
Ngôi ngôi 磑磑: Vẻ rất cứng, cứng như đá — Dáng chập chồng ( như đá núi chồng chất ).